Pháp Thiên Bị Đạo Thuần Đức Mậu Công Nhân Văn Triết Vũ Thánh Duệ Cung Hiếu hoàng đế

Không tìm thấy kết quả Pháp Thiên Bị Đạo Thuần Đức Mậu Công Nhân Văn Triết Vũ Thánh Duệ Cung Hiếu hoàng đế

Bài viết tương tự

English version Pháp Thiên Bị Đạo Thuần Đức Mậu Công Nhân Văn Triết Vũ Thánh Duệ Cung Hiếu hoàng đế


Pháp Thiên Bị Đạo Thuần Đức Mậu Công Nhân Văn Triết Vũ Thánh Duệ Cung Hiếu hoàng đế

Thân mẫu Từ Ý hoàng hậu Lý Phượng Nương
Kế nhiệm Tống Lý Tông
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu
Tên thật
Triệu Khoách (趙擴)
Triệu Khoáng (趙擴)
Niên hiệu
Khánh Nguyên: 1195-1201
Gia Thái: 1201-1204
Khai Hi: 1205-1207
Gia Định: 1208-1224
Thụy hiệu
Pháp Thiên Bị Đạo Thuần Đức Mậu Công Nhân Văn Triết Vũ Thánh Duệ Cung Hiếu hoàng đế
(法天備道純德茂功仁文哲武聖睿恭孝皇帝)
Miếu hiệu
Ninh Tông (寧宗)
Tiền nhiệm Tống Quang Tông
Thê thiếp Cung Thục hoàng hậu Hàn thị
Cung Thánh Nhân Liệt hoàng hậu Dương thị
Triều đại Nam Tống
Trị vì 11941224
Sinh (1168-11-18)18 tháng 11, 1168
Mất 18 tháng 9, 1224(1224-09-18) (55 tuổi)
Lâm An[1]
Tôn giáo Phật giáo
Hậu duệ Xem văn bản
An táng Lăng Vĩnh Mậu
Thân phụ Tống Quang Tông